Có 1 kết quả:
手心 shǒu xīn ㄕㄡˇ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palm (of one's hand)
(2) control (extended meaning from having something in the palm of one's hand)
(2) control (extended meaning from having something in the palm of one's hand)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0